Danh sách đăng ký sử dụng phần mềm

#
Mã đăng ký
Cơ quan
Ngày đăng ký
 
668734
THÀNH ỦY ĐÀ NẴNG
27/04/24
 
668733
THÀNH ỦY ĐÀ NẴNG
27/04/24
 
668732
THÀNH ỦY ĐÀ NẴNG
27/04/24
 
668731
THÀNH ỦY ĐÀ NẴNG
27/04/24
 
668730
Bộ Công an
27/04/24
 
668729
Bộ Công an
27/04/24
 
668728
Bộ Công an
27/04/24
 
668727
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
27/04/24
 
668726
Bộ Tài nguyên và Môi Trường
26/04/24
 
668725
Bộ Tài nguyên và Môi trường
26/04/24
 
668724
Bảo hiểm Xã hội Việt Nam
26/04/24
 
668723
Tỉnh Phú Yên
26/04/24
 
668722
Bộ Tài nguyên và Môi trường
26/04/24
 
668721
Bộ Tư pháp
26/04/24
 
668720
Tỉnh Phú Yên
26/04/24
 
668719
Bộ Tài nguyên và Môi trường
26/04/24
 
668718
Bộ Tư pháp
26/04/24
 
668717
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG THÁP
26/04/24
 
668716
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG THÁP
26/04/24
 
668715
Bộ Giao thông Vận tải
26/04/24
 
668714
Tỉnh Đắk Lắk
26/04/24
 
668713
Tỉnh Gia Lai
26/04/24
 
668712
Bộ Tài nguyên và Môi trường
26/04/24
 
668711
Bộ Tài nguyên và Môi trường
26/04/24
 
668710
Tỉnh Lào Cai
26/04/24
 
668709
Bộ Tài nguyên và Môi trường
26/04/24
 
668708
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA
26/04/24
 
668707
Bộ Tài nguyên và Môi trường
26/04/24
 
668706
TỈNH ỦY LÀO CAI
26/04/24
 
668705
Bộ Tài nguyên và Môi trường
26/04/24
 
668704
Bộ Tài nguyên và Môi trường
26/04/24
 
668703
Tỉnh Lào Cai
26/04/24
 
668702
Tỉnh Đắk Lắk
26/04/24
 
668701
Tỉnh Lào Cai
26/04/24
 
668700
BỘ TÀI CHÍNH
26/04/24
 
668699
Bộ Tài nguyên và Môi trường
26/04/24
 
668698
Bộ Y tế
26/04/24
 
668697
Bộ Tài nguyên và Môi trường
26/04/24
 
668696
Bộ Tài nguyên và Môi trường
26/04/24
 
668695
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
26/04/24
 
668694
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG THÁP
26/04/24
 
668693
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH YÊN BÁI
26/04/24
 
668692
Bộ Tài nguyên và Môi trường
26/04/24
 
668691
Bộ Tài nguyên và Môi trường
26/04/24
 
668690
Ủy ban Dân tộc
26/04/24
 
668689
Tỉnh Đăk Lăk
26/04/24
 
668688
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
26/04/24
 
668687
Tỉnh Sóc Trăng
26/04/24
 
668686
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH AN GIANG
26/04/24
 
668685
Bộ Tài chính
26/04/24