Danh sách đăng ký sử dụng phần mềm

#
Mã đăng ký
Cơ quan
Ngày đăng ký
 
668512
Thành phố Cần Thơ
24/04/24
 
668511
Thành phố Cần Thơ
24/04/24
 
668510
Thành phố Cần Thơ
24/04/24
 
668509
Bộ Tài nguyên và Môi trường
24/04/24
 
668508
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA
24/04/24
 
668507
Bảo hiểm xã hội Việt Nam
24/04/24
 
668506
BỘ CÔNG AN
24/04/24
 
668505
Tỉnh Lào Cai
24/04/24
 
668504
BỘ CÔNG AN
24/04/24
 
668503
Tỉnh Bến Tre
24/04/24
 
668502
BỘ CÔNG AN
24/04/24
 
668501
Bảo hiểm Xã hội Việt Nam
24/04/24
 
668500
Bộ Tài nguyên và Môi trường
24/04/24
 
668499
BỘ TÀI CHÍNH
24/04/24
 
668498
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
24/04/24
 
668497
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
24/04/24
 
668496
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
24/04/24
 
668495
Tỉnh Lào Cai
24/04/24
 
668494
Tỉnh Đắk Lắk
24/04/24
 
668493
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐẮK LẮK
24/04/24
 
668492
TỈNH UỶ ĐẮK LẮK
24/04/24
 
668491
Bộ Tư pháp
24/04/24
 
668490
Ủy ban Dân tộc
24/04/24
 
668489
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẠC LIÊU
24/04/24
 
668488
Tỉnh Lào Cai
24/04/24
 
668487
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
24/04/24
 
668486
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
24/04/24
 
668485
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
24/04/24
 
668484
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
24/04/24
 
668483
Bộ Tư pháp
24/04/24
 
668482
Bộ Tư pháp
24/04/24
 
668481
Bộ Tài chính
24/04/24
 
668480
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
24/04/24
 
668479
Tỉnh Sóc Trăng
24/04/24
 
668478
Bộ Tài nguyên và Môi trường
24/04/24
 
668477
Bộ Tài chính
24/04/24
 
668476
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
24/04/24
 
668475
Tỉnh Lào Cai
24/04/24
 
668474
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐẮK LẮK
24/04/24
 
668473
Đài Truyền hình Việt Nam
24/04/24
 
668472
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
24/04/24
 
668471
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
24/04/24
 
668470
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
24/04/24
 
668469
Tỉnh Gia Lai
24/04/24
 
668468
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
24/04/24
 
668467
TỈNH UỶ ĐẮK LẮK
24/04/24
 
668466
Tỉnh Lào Cai
24/04/24
 
668465
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
24/04/24
 
668464
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
24/04/24
 
668463
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
24/04/24