Danh sách đăng ký sử dụng phần mềm

#
Mã đăng ký
Cơ quan
Ngày đăng ký
 
668325
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
23/04/24
 
668324
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
23/04/24
 
668323
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
23/04/24
 
668322
Bộ Tài nguyên và Môi trường
23/04/24
 
668321
Tỉnh Phú Yên
23/04/24
 
668320
Tỉnh Lào Cai
23/04/24
 
668319
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ YÊN
23/04/24
 
668318
Thành ủy Đà Nẵng
23/04/24
 
668317
Thành ủy Đà Nẵng
23/04/24
 
668316
Tỉnh Lào Cai
23/04/24
 
668315
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
23/04/24
 
668314
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG THÁP
23/04/24
 
668313
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
23/04/24
 
668312
Tỉnh Sơn La
23/04/24
 
668311
Tỉnh Sơn La
23/04/24
 
668310
Tỉnh Gia Lai
23/04/24
 
668309
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐẮK LẮK
23/04/24
 
668308
Bộ Tài nguyên và Môi trường
23/04/24
 
668307
Tỉnh Lào Cai
23/04/24
 
668306
Thành ủy Đà Nẵng
23/04/24
 
668305
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
23/04/24
 
668304
Tỉnh Phú Yên
23/04/24
 
668303
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
23/04/24
 
668302
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
23/04/24
 
668301
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
23/04/24
 
668300
Tỉnh Nam Định
23/04/24
 
668299
Tỉnh Lào Cai
23/04/24
 
668298
Bảo hiểm Xã hội Việt Nam
23/04/24
 
668297
Bộ Tài nguyên và Môi trường
23/04/24
 
668296
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
23/04/24
 
668295
Bộ Tư pháp
23/04/24
 
668294
Bộ Tài chính
23/04/24
 
668293
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG
23/04/24
 
668292
Tỉnh Quảng Trị
23/04/24
 
668291
Tỉnh Lào Cai
23/04/24
 
668290
Tỉnh Phú Yên
23/04/24
 
668289
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI
23/04/24
 
668288
Bộ Tài nguyên và Môi trường
23/04/24
 
668287
Tỉnh Đắk Nông
22/04/24
 
668286
Tỉnh Tiền Giang
22/04/24
 
668285
Tỉnh Tiền Giang
22/04/24
 
668284
Tỉnh Tiền Giang
22/04/24
 
668283
Bộ Tài nguyên và Môi trường
22/04/24
 
668282
Tỉnh Tiền Giang
22/04/24
 
668281
Tỉnh Đồng Tháp
22/04/24
 
668280
Bộ Tài nguyên và Môi trường
22/04/24
 
668279
Tỉnh Tiền Giang
22/04/24
 
668278
Tỉnh Tiền Giang
22/04/24
 
668277
Tỉnh Tiền Giang
22/04/24
 
668276
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
22/04/24